LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Tomethrol 16 mg

Compounds: Methyl prednisolon 16mg

VD-7282-09 Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định)
2

Aspirin pH8 500

Compounds: Aspirin

VD-7266-09 Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định)
3

ClovIDcol

Compounds: Sodium chloorID 0,9%

VD-7296-09 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha.. 19-21 Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12- Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh
4

Heptaminol

Compounds: Heptaminol hydroclorID 313mg/5ml

VD-7312-09 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Số 10 Tô Hiệu - TP. Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc (SX tại: P. Khai Quang, TP. Vĩnh Yên)
5

Asicetyl

Compounds: Acetyl cystein 200mg

VD-7316-09 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
6

SAVI Acetylcystein 200

Compounds: Acetyl cystein 200mg

VD-7253-09 Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh
7

Magne B6 Corbiere

Compounds: Magnesi lactat dihydrat 470mg, pirIDoxin hydroclorID 5mg

VD-7251-09 Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh
8

Dobutil 4

Compounds: Perindopril tert butylamin 4mg

VD-7244-09 Công ty cổ phần Dược phẩm OPV Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai
9

Diclofen

Compounds: Diclofenac natri 50mg

VD-7235-09 Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12)
10

Rabezol 20

Compounds: Rabeprazol sodium

VD-7234-09 Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long