LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Thebudile

Compounds: Buflomedil hydroclorID 50mg/5ml

VD-7323-09 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
2

Topcolsic

Compounds: Oxomemazin hydroclorID, guaifenesin, Paracetamol, natri benzoat

VD-7309-09 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
3

Ufal - Clor 125

Compounds: Cefaclor monohydrat

VD-7311-09 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
4

Cefuroxime 250

Compounds: Cefuroxim acetil

VD-7307-09 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
5

VIDaloxin

Compounds: Amoxicilin trihydrat tương đương 250mg Amoxicilin

VD-7295-09 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. 17-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh
6

Sorbitol

Compounds: Sorbitol 5g

VD-7293-09 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh
7

Parogic

Compounds: LoperamID hydroclorID 2mg

VD-7290-09 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh
8

Rhynixsol

Compounds: Naphazolin nitrat 7,5mg

VD-7292-09 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh
9

Azithromycin 250 mg

Compounds: Azithromycin dihydrat

VD-7267-09 Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định)
10

Metformin 850 mg

Compounds: Metformin hydroclorID 850mg

VD-7276-09 Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định)