
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Meko cepha Compounds: Cephalexin mono hydrat tương đương 500mg Cephalexin |
VD-7329-09 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Beetona Compounds: Cyacobalamin 200 mcg, Thiamin nitrat 100 mg, PyrIDoxin hydroclorID 200 mg |
VD-7373-09 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
3 |
Coldagen Compounds: Paracetamol 400mg, Dextropropoxyphen HCl 30mg |
VD-7358-09 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
4 |
Franrogyl Compounds: Spiramycin 750.000IU; MetronIDazol 125mg |
VD-7351-09 | Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam | Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh |
5 |
Tifocap 250 Compounds: Chloramphenicol 250mg |
VD-7349-09 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
6 |
Hepaur (Công ty TNHH DP Việt Lâm đăng ký) Compounds: L-Ornithin L-Aspartat 500mg |
VD-7346-09 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
7 |
Dorotyl - 250 mg Compounds: Mephenesin |
VD-7344-09 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
8 |
Fanzini Compounds: Vitamin A, E, C, B1, B2, B6, PP, AcID folic |
VD-7339-09 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Amoxicillin 250mg Compounds: Amoxicillin trihydrat tương đương 250mg Amoxicillin |
VD-7324-09 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
10 |
LUCI.250 Compounds: Meclofenoxat HCl 250mg |
VD-7322-09 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |