LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Tovalgan 500 mg

Compounds: Paracetamol

VD-7285-09 Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định)
2

Amlodipin 5 mg

Compounds: Amlodipin besilat tương đương 5mg Amlodipin

VD-7264-09 Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định)
3

Toversin plus

Compounds: Perindopril tert butylamin 4 mg, IndapamID 1,25 mg

VD-7287-09 Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định)
4

CholacID 500

Compounds: Clarithromycin

VD-7269-09 Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định)
5

Tomethrol 4 mg

Compounds: Methyl prednisolon 4mg

VD-7283-09 Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định)
6

Padinas 50

Compounds: Paracetamol 500 mg, Diclofenac natri 50 mg

VD-7277-09 Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định)
7

Aspirin pH8 100

Compounds: Aspirin

VD-7265-09 Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định)
8

CholacID 250

Compounds: Clarithromycin

VD-7268-09 Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định)
9

Diclofenac 50 mg

Compounds: Diclofenac

VD-7271-09 Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định)
10

Diclofenac 25 mg

Compounds: Diclofenac

VD-7270-09 Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định)