
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Dextalgic Compounds: Propyphenazon 250mg; Diphenhydramin HCl 10mg; Adiphenin HCl 25mg |
VD-7243-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
2 |
Neopyrin AM/AM Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-7246-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
3 |
Neopyrin WH/AM Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-7249-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
4 |
Livocal Compounds: Biphenyl dimethyl dicarboxylat 25mg |
VD-7245-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
5 |
Neopyrin PK/PK Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-7248-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
6 |
Seajoints Compounds: Glucosamin sulfat 375mg; Natri chondroitin sulfat 125mg |
VD-7240-09 | Công ty cổ phần dược phẩm ME DI SUN | 521 An Lọi, Hoà Lọi, Bến Cát, Bình Dương |
7 |
Vicombil Compounds: Calci hydrophosphat 200mg, taurin 35mg, lysin hydroclorID 40mg |
VD-7238-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
8 |
Neurofar - 200 mg Compounds: Sulbutiamin |
VD-7236-09 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12) |
9 |
Gastrosoda Compounds: Natri citrat dihydrat 600mg, natri hydrocarbonat 57mg, acID citric monohydrat 60mg |
VD-7232-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
10 |
Robcefa Compounds: Cephalexin 500mg dưới dạng cephalexin monohydrat |
VD-7230-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |