LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Toversin 4 mg

Compounds: Perindopril tert butylamin

VD-7286-09 Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định)
2

Tovalgan - 150

Compounds: Paracetamol

VD-7284-09 Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định)
3

Gentamicin injection BP 80mg/2ml

Compounds: Gentamicin sulfat B.P tương đương 40mg Gentamicin base

VD-7321-09 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
4

Babyzirmax

Compounds: Azithromycin 200mg

VD-7318-09 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
5

Asicetyl

Compounds: Acetyl cystein 100mg

VD-7315-09 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
6

Cloramphenicol 250mg

Compounds: Cloramphenicol 250mg

VD-7320-09 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
7

Cloramphenicol 0,4%

Compounds: Cloramphenicol 0,4% (kl/tt)

VD-7319-09 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
8

Asigastrogit

Compounds: Attapulgit hoạt hoá 2,5g, nhôm hydroxyd khô 250mg, magnesi carbonat 250mg

VD-7317-09 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
9

Vitamin B12 - 10mg/2ml

Compounds: Hydroxocobalamin acetat

VD-7314-09 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Số 10 Tô Hiệu - TP. Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc (SX tại: P. Khai Quang, TP. Vĩnh Yên)
10

Vinterlin

Compounds: Terbutalin sulfat 0,5mg/1ml

VD-7313-09 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Số 10 Tô Hiệu - TP. Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc (SX tại: P. Khai Quang, TP. Vĩnh Yên)