
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
éloge-Glucosamin 250mg Compounds: Glucosamin sulfat 250mg |
VD-7350-09 | Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam | Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh |
2 |
Menystin Compounds: MetronIDazol 500mg; nystatin 100.000IU, dexamethason acetat 0,3mg |
VD-7347-09 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
3 |
Biracin-E Compounds: Tobramycin sulfat tương ứng 15mg Tobramycin base |
VD-7345-09 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
4 |
Notired (CT TNHH SX Nhật Khuê đăng ký) Compounds: Magnesium gluconat 0,426g; calcium glycerophosphat 0,456g |
VD-7348-09 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
5 |
Vitamin B1 Compounds: Thiamin nitrat 50mg |
VD-7343-09 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
6 |
Tradin extra Compounds: Cao cam thảo, cao hoàng liên, cao kha tử, cao bạch thược, bột mộc hương, bột bạch truật |
VD-7342-09 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
7 |
Efeladin Compounds: Lamivudin 150mg; Nevirapine 200mg; ZIDovudin 300mg |
VD-7340-09 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
8 |
Maxgel Compounds: Gentamycin dưới dạng muối sulfat 10mg, betamethason dỉpropionat 6,4mg, clotrimazol 0,1g |
VD-7341-09 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
9 |
Quinapril 20 Compounds: Quinapril |
VD-7337-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
10 |
Crocin 200 mg Compounds: Cefixim trihydrat |
VD-7334-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |