LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Pharbacol Codein

Compounds: Paracetamol 500mg, Codein phosphat 30mg

VD-7592-09 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội
2

Azithromycin 125 mg

Compounds: Azithromycin dihydrat

VD-7584-09 Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định)
3

Viên đạn Artesunat 200mg

Compounds: Artesunat 200mg

VD-7578-09 Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội
4

Uparomax - 500 mg

Compounds: Amoxicilin trihydrat

VD-7629-09 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
5

Cefixim Uphace 100

Compounds: Cefixim trihydrat

VD-7608-09 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
6

Gabapentin 300 mg

Compounds: Gabapentin

VD-7617-09 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
7

Lincomycin 600 mg/2 ml

Compounds: Lincomycin

VD-7621-09 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
8

Gabapentin 400 mg

Compounds: Gapapentin

VD-7618-09 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
9

Gentamicin 80 mg/2 ml

Compounds: Gentamicin

VD-7619-09 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
10

Paracetamol 500 mg

Compounds: Paracetamol

VD-7623-09 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh