
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Unemeton Compounds: Nabumeton 500mg |
VD-7628-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Uphaxime 200 mg Compounds: Cefixim trihydrat |
VD-7636-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Amoxicilin 500 Compounds: Amoxicilin trihydrat |
VD-7604-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Cefixime TK 50 Compounds: Cefixim trihydrat |
VD-7611-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Doltuxil F Compounds: Paracetamol 500ng, Dextromethophan HCl 15mg; Loratadin 5mg |
VD-7600-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
6 |
An thần TW3 Compounds: Bình vôi, lá vông, lạc tiên, tâm sen |
V1153-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | 16 Lê Đại Hành-P.Minh Khai-Q.Hồng Bàng-Tp. Hải Phòng |
7 |
Zanimex-Dobfar Compounds: Cefuroxim natri (tương đương 750mg Cefuroxim) |
VD-7818-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
8 |
Vinsamin Compounds: Glucosamin hydroclorID 250mg |
VD-7596-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
9 |
Nifephabaco Compounds: Nifedipin 10mg |
VD-7591-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
10 |
Supevastin 5mg Compounds: Simvastatin |
VD-7595-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |