LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Diclofenac 75

Compounds: Diclofenac natri 75mg

VD-7615-09 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
2

Diclofenac 75

Compounds: Diclofenac natri 75mg

VD-7616-09 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
3

N-Acetyl-DL-Leucin 500 mg

Compounds: N-Acetyl-DL-Leucin

VD-7622-09 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
4

Cefixime TK 100

Compounds: Cefixim trihydrat

VD-7610-09 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
5

Cefdinir 300

Compounds: Cefdinir

VD-7607-09 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
6

Upcerfaro

Compounds: Cephalexin 500 mg

VD-7632-09 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
7

Diclofenac 50

Compounds: Diclofenac natri 50mg

VD-7614-09 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
8

Uparomax - 500 mg

Compounds: Amoxicilin trihydrat

VD-7630-09 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
9

Upcerfaro

Compounds: Cephalexin 500 mg

VD-7633-09 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
10

Upcerfaro

Compounds: Cephalexin 500 mg

VD-7634-09 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh