
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Tanolox Compounds: Itraconazol 100mg |
VD-7625-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Quinine sulphate 300mg Compounds: Quinine sulphate 300mg |
VD-7603-09 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
3 |
Cordaflex 10mg Compounds: Nifedipin 10mg |
VD-7602-09 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
4 |
Biphenyl dimethyl dicarboxylat 25mg Compounds: Biphenyl dimethyl dicarboxylat 25mg |
VD-7601-09 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
5 |
Acetylcystein Compounds: Acetyl cystein 200mg |
VD-7597-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Celextavin Compounds: Betamethason 0,25 mg, Dexclorpheniramin maleat 2 mg |
VD-7598-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
7 |
Corypadol Compounds: Paracetamol 400mg, Clorpheniramin maleat 2mg, cafein 40mg |
VD-7599-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Lumbrotine Compounds: Giun đất (địa long), hoàng kỳ, đương qui, xích thược, xuyên khung, đào nhân, hồng hoa |
V1154-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | 16 Lê Đại Hành-P.Minh Khai-Q.Hồng Bàng-Tp. Hải Phòng |
9 |
CeftazIDime-Dobfar Compounds: CeftazIDim pentahydrat (tương đương CeftazIDim 1g) |
VD-7816-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
10 |
Abl-Cefotaxime Compounds: Cefotaxim 1g |
VD-7817-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |