
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Phacomic-Blue Compounds: Camphor bromID 20mg, Xanh methylen 20mg |
VD-7657-09 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |
2 |
Cốm cóc Compounds: Bột cóc, Tricalci phosphat, ý dĩ, đậu nành |
V1156-H12-10 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
3 |
Anairina Compounds: Acetaminophen 500mg |
VD-7641-09 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
4 |
Neazi - 250 mg Compounds: Azithromycin dihydrat |
VD-7647-09 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
5 |
Medibenton Compounds: Vitamin A, C, D3, E, B1, B2, PP, B6, B12.. |
VD-7644-09 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
6 |
Magnesi - B6 Compounds: Magnesi oxyd 79 mg, PyrIDoxin hydroclorID 5 mg |
VD-7643-09 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
7 |
Amfastat 10 Compounds: Simvastatin |
VD-7639-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Việt Nam-Ampharco | Xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
8 |
Cefdinir 125 Compounds: Cefdinir |
VD-7606-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Cefixim Uphace 50 Compounds: Cefixim trihydrat |
VD-7609-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Amoxicilin 500 mg Compounds: Amoxicilin trihydrat |
VD-7605-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |