
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
PQAginin Compounds: L-arginin hydroclorID, Thiamin mononitrat, PyrIDoxin hydroclorID, Cyanocobalamin |
VD-7594-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
2 |
Hemoflon Compounds: Diosmin 450mg, hesperIDin 50mg |
VD-7589-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
3 |
Ibu-Pharbacol Compounds: Paracetamol 325mg, Ibuprofen 200mg |
VD-7590-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
4 |
Flypit 10 Compounds: Atorvastatin 10mg |
VD-7587-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
5 |
Pharbavic Compounds: Paracetamol 400mg, Dextropropoxyphen HCl 30mg |
VD-7593-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
6 |
Flypit 20 Compounds: Atorvastatin 20mg |
VD-7588-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
7 |
Lincomycin 500 mg Compounds: Lincomycin hydroclorID (tương đương 500mg Lincomycin) |
VD-7586-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định) |
8 |
Ibuprofen 400 mg Compounds: Ibuprofen |
VD-7585-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định) |
9 |
Multivitamin Compounds: Thiamin mononitrat, Riboflavin, PyrIDoxin hydroclorID, NicotinamID, Calci pantothenat |
VD-7583-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
10 |
Ginkgokan Compounds: Cao khô Ginkgo biloba 40mg |
VD-7582-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |