LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Thuốc uống Hà linh thảo

Compounds: Mù u, vỏ cây sắn thuyền, cành non và lá sim, cành non và lá ổi

V1173-H12-10 Cơ sở sản xuất, kinh doanh thuốc YHCT Phúc Long Số 9 La Thành-P. Quang Trung- Sơn Tây-Hà Nội
2

Kim nguyên vạn thọ hoàn

Compounds: Đảng sâm, Đương quy, Phục linh, Đỗ trọng, Bạch thược, Câu kỷ tử, Hoàng kỳ, Nhục thung dung, Phá cố chỉ, Sơn thù..

V1172-H12-10 Cơ sở sản xuất thuốc thành phẩm YHCT Kim Nguyên Đường 3143 Phạm Thế Hiển, P.7, Q.8, TP. Hồ Chí Minh
3

Thuốc ho Hồng Thái

Compounds: Cát cánh, Cam thảo, Tỳ bà, Mạch môn, Bách bộ, Xuyên bối mẫu, Khổ hạnh nhân, Tiền hồ, Trần bì, Bạc hà, Xuyên khung, Bạch chỉ, Qua lâu nhân

V1171-H12-10 Cơ sở Sản xuất thuốc thành phẩm YHCT Hồng Thái 595/5A Xô Viết Nghệ Tĩnh, P26, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ CHí Minh
4

Hải long tinh

Compounds: Hải long, Tắc kè, Lộc nhung, Bìm bịp, Bạch truật, Phục linh, Thục địa, Phá cố chỉ, Câu kỷ tử, Phúc bồn tử, Nhục thung dung, Toả dương, Ba kích, Thỏ ty tử, Trạch tả, Viễn chí nhục, Hà thủ ô, Hoài sơn, Đỗ trọng, Nhân sâm, Dâm dương hoắc

V1179-H12-10 Cơ sở Sản xuất thuốc thành phẩm YHCT Hồng Thái 595/5A Xô Viết Nghệ Tĩnh, P26, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ CHí Minh
5

Sâm nhung tắc kè tinh

Compounds: Lộc nhung, Tắc kè, Hải mã, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Đỗ trọng, Ba kích, Phòng phong, Long nhãn, Bạch truật, Đại táo, Mộc qua, Tam thất, Bạch thược, Tục đoạn, Thanh táo, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Ngũ gia bì, Hà thủ ô

V1178-H12-10 Cơ sở Sản xuất thuốc thành phẩm YHCT Hồng Thái 595/5A Xô Viết Nghệ Tĩnh, P26, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ CHí Minh
6

Bổ huyết kiện tỳ hoàn

Compounds: Bạch truật, Đảng sâm, Sa nhân, Trần bì, Can khương, Cam thảo

V1168-H12-10 Cơ sở Đặng Nguyên Đường 240 đường Bạch Đằng, Ph. 24 - Q. Bình Thạnh - TP. Hồ Chí Minh
7

Huyết áp hoàn

Compounds: Bạch thược, Xuyên khung, Đỗ trọng, Thục địa, Cam thảo, Táo nhân, Đương quy, Mộc qua, Mạch môn

V1169-H12-10 Cơ sở Đặng Nguyên Đường 240 đường Bạch Đằng, Ph. 24 - Q. Bình Thạnh - TP. Hồ Chí Minh
8

IDorizac

Compounds: AcID mefenamic 200mg

VD-7811-09 Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương
9

Tanaflatyl

Compounds: MetronIDazol 250mg

VD-7814-09 Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương
10

Tanacordin

Compounds: Terpin hydrat 100mg, Natri benzoat 150mg

VD-7812-09 Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương