
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Gastroplus Compounds: Lansoprazol, Clarithromycin, TinIDazol |
VD-3946-07 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
2 |
Eucalyssin Compounds: Eucalyptol, Tinh dầu gừng, Tinh dầu tần, Menthol |
VD-3945-07 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
3 |
Acadein Compounds: Terpin hydrat, Natri benzoat |
VD-3944-07 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
4 |
Prednicor-F Compounds: Dexamethason |
VD-3951-07 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
5 |
Hepavita-B Compounds: Cao Cardus marianus, Vitamin B1, B2, B5, B6, PP |
VD-3948-07 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
6 |
B Complex C Compounds: Vitamin C, B1, B2, B5, B6, PP |
VD-3939-07 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. | 19-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh |
7 |
Brown & Burk Cefalexin capsules 250mg (SXNQ của Brown & Burk Pharmaceutical Ltd - ấn độ) Compounds: Cefalexin monohydrat |
VD-3940-07 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. | 19-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh |
8 |
Brown & Burk Cefalexin capsules 250mg (SXNQ của Brown & Burk Pharmaceutical Ltd - ấn độ) Compounds: Cefalexin monohydrat |
VD-3941-07 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. | 19-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh |
9 |
Difensalic - Gel Compounds: Diclofenac natri, Methyl salicylat, Menthol |
VD-3942-07 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. | 19-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh |
10 |
Tetracyclin 500mg Compounds: Tetracyclin hydroclorID |
VD-3935-07 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |