
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Acyacy 800 Compounds: Acyclovir |
VD-3965-07 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
2 |
Rudexen 30 mg Compounds: Rotundin |
VD-3978-07 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
3 |
Medi - Trypsin Compounds: Chymotrypsin |
VD-3964-07 | Công ty cổ phần Dược trung ương Medipharco | Số 8 Nguyễn Trường Tộ - P. Phước Vĩnh - TP. Huế |
4 |
Parepemic Compounds: LoperamID hydroclorID |
VD-3950-07 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
5 |
GliclazID Compounds: GliclazID |
VD-3947-07 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
6 |
PovIDone Compounds: PovIDon K 30 |
VD-3943-07 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. | 19-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh |
7 |
CimetIDin 300mg Compounds: CimetIDin |
VD-3931-07 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Tuxodin Compounds: Terpin hydrat, Natri benzoat, Dextromethorphan HBr |
VD-3936-07 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Cefalexin 250mg Compounds: Cefalexin |
VD-3915-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
10 |
Tiphadol 500 Compounds: Paracetamol |
VD-3920-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |