
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Albendazol 400mg Compounds: Albendazol |
VD-3914-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
2 |
Vân chi Compounds: Bột nấm Vân chi |
VD-3922-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
3 |
Viên ngậm bạc hà Compounds: TD. Bạc hà |
V687-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Thiên Tân | Số 1 khu Lâm Sản - Trung Văn - Từ Liêm - Hà Nội |
4 |
Iba-mentin 250mg/31,25mg Compounds: Amoxicilin, AcID clavulanic |
VD-3924-07 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
5 |
Alphanacine 5 Compounds: SerratiopeptIDase |
VD-3923-07 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
6 |
Dexamethason 0,5 mg Compounds: Dexamethason acetat |
VD-3913-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
7 |
Opemeflox Compounds: Pefloxacin mesilat tương đương Pefloxacin 400mg |
VD-3907-07 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
8 |
Alodip 10 Compounds: Amlodipin besylat tương đương Amlodipin 10mg |
VD-3896-07 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
9 |
Alodip 5 Compounds: Amlodipin besylat tương đương Amlodipin 5mg |
VD-3897-07 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
10 |
Spiranisol Fort Compounds: Spiramycin, MetronIDazol |
VD-3910-07 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |