
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vancomycin 1g Compounds: Vancomycin |
VD-3929-07 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
2 |
Trepmycin - 1g Compounds: Streptomycin |
VD-3927-07 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
3 |
Rezotum Compounds: Ampicilin, Sulbactam |
VD-3926-07 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
4 |
Vancomycin 0,5g Compounds: Vancomycin |
VD-3928-07 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
5 |
Cảm thảo dược Compounds: Bạch chỉ, Hương phụ, Cam thảo, Xuyên khung, Gừng, Quế |
V688-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định) |
6 |
Tiphaxiode Compounds: Diiodo hydroxyquinolein |
VD-3921-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
7 |
Salbutamol 2mg Compounds: Salbutamol sulfat |
VD-3919-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
8 |
Papaverin 40mg Compounds: Papaverin hydroclorID |
VD-3918-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
9 |
IsoniazID 150mg Compounds: IsoniazID |
VD-3917-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
10 |
Cloramphenicol 250mg Compounds: Cloramphenicol |
VD-3916-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |