
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Alphachymotrypsin Compounds: Chymotrypsin |
VD-3966-07 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
2 |
Meditazen 20 mg Compounds: TrimetazIDin dihydroclorID |
VD-3975-07 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
3 |
Antipylo Compounds: Omeprazol (viên nang), TinIDazol (viên bao phim), Clarithromycin (viên bao phim) |
VD-3967-07 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
4 |
Roscef 10 mg Compounds: Cetirizin dihydrochlorID |
VD-3977-07 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
5 |
Eacoped 16 mg Compounds: Methyl prednisolon |
VD-3971-07 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
6 |
Collyexan Compounds: Cloramphenicol, Dexamethason natri phosphat, Naphazolin nitrat |
VD-3963-07 | Công ty cổ phần Dược trung ương Medipharco | Số 8 Nguyễn Trường Tộ - P. Phước Vĩnh - TP. Huế |
7 |
Bisrogite Compounds: Magnesi Trisilicat, Nhôm hydroxyd |
VD-3962-07 | Công ty cổ phần Dược trung ương Medipharco | Số 8 Nguyễn Trường Tộ - P. Phước Vĩnh - TP. Huế |
8 |
Biforcom Compounds: Natri chondroitin sulfat, Cholin bitartrat, Các vitamin A, E, B1, B2 |
VD-3998-07 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
9 |
Sumfaton Compounds: Các Vitamin A, D3, B1, B2, B6, PP, C, B5, Các nguyên tố Calci, Sắt, Đồng, Magnesi, Kẽm, Mangan, Kali |
VD-4004-07 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
10 |
Vitamin E Compounds: dl-Alpha tocopheryl acetat 400IU |
VD-4009-07 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |