
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Sumfaton Ginseng Compounds: Cao nhân sâm Triều tiên, Các vitamin A, D3, E, B1, B6, PP, C, B2, B5, Các nguyên tố vi lượng Magnesi, Kẽm, Calci, Sắt |
VD-4005-07 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
2 |
Hoạt huyết dưỡng não- HD Compounds: Cao đặc đinh lăng, cao bạch quả |
V694-H12-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
3 |
Phacoparamol Compounds: Paracetamol, Clorpheniramin, thiamin hydroclorID |
VD-3993-07 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết |
4 |
Tetracyclin - 250mg Compounds: Tetracyclin hydroclorID |
VD-3997-07 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết |
5 |
Diclofenac 75 Compounds: Diclofenac natri |
VD-3981-07 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
6 |
Erycaf Compounds: Erythromycin stearat |
VD-3982-07 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
7 |
Superkan-S Compounds: Cao Bạch quả chuẩn hoá |
VD-3980-07 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
8 |
Eacoped 4 mg Compounds: Methyl prednisolon |
VD-3972-07 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
9 |
Orthin 500 mg Compounds: L-ornithin-L aspartate |
VD-3976-07 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
10 |
Dexamethason Compounds: Dexamethason acetat |
VD-3970-07 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |