
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vitamin C 500mg Compounds: Vitamin C |
VD-3937-07 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
2 |
Aspirin 0,5g Compounds: Aspirin |
VD-3930-07 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Clarithro 250 Compounds: Clarithromycin |
VD-3932-07 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
4 |
Stecma Compounds: Dioctahedral Smectit |
VD-3934-07 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Xitrigastril Compounds: Natri sulfat, natri hydrocarbonat, natri citrat, natri phosphat |
VD-3938-07 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Fasvon Compounds: Rutin |
VD-3933-07 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
7 |
Bát vị TW3 Compounds: Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Bạch linh, Mẫu đơn bì, Trạch tả, Quế, Phụ tử chế |
V689-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | 16 Lê Đại Hành-P.Minh Khai-Q.Hồng Bàng-Tp. Hải Phòng |
8 |
Hoàn an thai Foripharrm Compounds: Hoài sơn, Thục địa, Gai (rễ), Ngải cứu, Tía tô thân, Tục đoạn, Trần bì, Hương phụ, Sa nhân |
V690-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | 16 Lê Đại Hành-P.Minh Khai-Q.Hồng Bàng-Tp. Hải Phòng |
9 |
Nhuận gan lợi mật Compounds: Cao đặc Actiso, Cao biển súc, Bột mịn bìm bìm |
V691-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | 16 Lê Đại Hành-P.Minh Khai-Q.Hồng Bàng-Tp. Hải Phòng |
10 |
Iba-mentin 500mg/62,5mg Compounds: Amoxicilin, AcID clavulanic |
VD-3925-07 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |