
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Rovahadin 0.75 MIU Compounds: Spiramycin |
VD-3983-07 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
2 |
Rozcime Compounds: Roxithromycin |
VD-3985-07 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
3 |
Rozcime Compounds: Roxithromycin |
VD-3984-07 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
4 |
Terpin Codein Compounds: Terpin hydrat, Codein base |
VD-3986-07 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
5 |
CimetIDin 200 mg Compounds: CimetIDin |
VD-3968-07 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
6 |
Superkan 40 mg Compounds: Cao Bạch quả chuẩn hoá |
VD-3979-07 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
7 |
Ibucapvic Compounds: Paracetamol, Ibuprofen |
VD-3973-07 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
8 |
Dexamethason Compounds: Dexamethason acetat |
VD-3969-07 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
9 |
Lovastatin 20 mg Compounds: Lovastatin |
VD-3974-07 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
10 |
Rượu hải linh Compounds: Cá ngựa, Dâm dương hoắc, Hoàng tinh, Bạch linh, Nhục thung dung, Bạch thược.. |
V692-H12-10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |