
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Betamethason Exp Compounds: Betamethason dỉpropionat |
VD-3961-07 | Công ty cổ phần Dược trung ương Medipharco | Số 8 Nguyễn Trường Tộ - P. Phước Vĩnh - TP. Huế |
2 |
Red-Liver Compounds: Arginin tIDiacicat 200mg |
VD-4002-07 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
3 |
Haduroten-E Compounds: Dầu gấc, Vitamin E |
VD-4001-07 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
4 |
Vitamin B1-B6-B12 Compounds: Các vitamin B1, B6, B12 |
VD-4008-07 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
5 |
Enural TĐ Compounds: d-alpha-tocopheryl acetat 400IU |
VD-3999-07 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
6 |
Viên nang ích mẫu Compounds: ích mẫu, Ngải cứu,Hương phụ |
V695-H12-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
7 |
Redtamin Compounds: Các vitamin A, D3, E, B1, B6, PP, C, B2 |
VD-4003-07 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
8 |
Felicsol Compounds: Sắt Fumarat, AcID folic, Viatmin B12 |
VD-4000-07 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
9 |
Talorkan Compounds: Cao Bạch quả 40mg |
VD-4006-07 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
10 |
Thadaviton Compounds: Các vitamin B1,B2,B5, B6,E,D3, Biotin, Calci, Sắt, Magnesi, Kẽm, Kali, Selen, Molypden |
VD-4007-07 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |