
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Mekotropyl 800 Compounds: Piracetam |
VD-4019-07 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Mekovanda Compounds: Rosiglitazon maleat tương đương Rosiglitazon 4mg |
VD-4020-07 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Zefdavir 100 Compounds: Lamivudin |
VD-4025-07 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
4 |
FalcIDin Compounds: Piperaquin phosphat, Dihydroartemisinin |
VD-4012-07 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Zefdavir 150 Compounds: Lamivudin |
VD-4026-07 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Griseofulvin 250 Compounds: Griseofulvin |
VD-4013-07 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Vitamin B1 250mg Compounds: Thiamin mononitrat |
VD-4024-07 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Cao xoa bóp gấu trắng Compounds: Menthol, Long não,Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu quế, Tinh dầu đinh hương, Tinh dầu tràm, Methyl salicylat, Mật gấu |
V697-H12-10 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
9 |
Hoàn Long nhãn hạt sen Compounds: Long nhãn, Hạt sen |
V696-H12-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Quảng Ninh | 703-Lê Thánh Tông-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh |
10 |
Lactat Ringer & Glucose 5% Compounds: Natri clorID, Kali clorID, Calci clorID, Natri lactat, Glucose |
VD-4014-07 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |