
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Dolumixib 200 Compounds: Celecoxib |
VD-4032-07 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Skenesin Compounds: Chlorphenesin carbamat |
VD-4031-07 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
3 |
Derispan Compounds: Trimebutin maleat |
VD-4028-07 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
4 |
Extromin - G Compounds: Cao nhân sâm, Retinyl palmitat, Thiamin hydroclorID, Riboflavin, PyrIDoxin hydroclorID.. |
VD-4029-07 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
5 |
Cồn 96% Compounds: Ethanol |
VD-4027-07 | Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam | 273 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội |
6 |
Mekotropyl 400 Compounds: Piracetam |
VD-4018-07 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Mekofan Compounds: Sulfadoxin, Pyrimethamin |
VD-4016-07 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Pseudofed Compounds: Pseudoephedrin hydrochlorID 30mg |
VD-4022-07 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Quincef 250 Compounds: Cefuroxim axetil tương đương Cefuroxim 250mg |
VD-4023-07 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Mekociprox Compounds: Ciprofloxacin hydrochlorID tương đương Ciprofloxacin 500mg |
VD-4015-07 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |