
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Losartan 25mg Compounds: Losartan kali |
VD-4831-08 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
2 |
Ciprofloxacin 0,3% Compounds: Ciprofloxacin |
VD-4881-08 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
3 |
Rượu bổ sâm quy Compounds: Nhân sâm, đảng sâm, đương quy, ngũ gia bì |
V825-H12-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
4 |
Carbomina Compounds: Than hoạt, Chiêu liêu, Vàng đắng |
V824-H12-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
5 |
Ganinhepa Compounds: Arginin tIDiacicat |
VD-4874-08 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
6 |
Femervit Compounds: Sắt fumarat, AcID folic, Vitamin B12 |
VD-4867-08 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
7 |
Dutarkin 200 mg Compounds: Natri valproate |
VD-4858-08 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
8 |
Roseginal Forte Compounds: Nystatin, MetronIDazol, Neomycin |
VD-4862-08 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
9 |
Memedeep Compounds: Methylsalicylat, Camphor, Menthol, TD. tràm |
VD-4857-08 | Công ty cổ phần Dược trung ương Medipharco | Số 8 Nguyễn Trường Tộ - P. Phước Vĩnh - TP. Huế |
10 |
Piracetam 1g/5ml Compounds: Piracetam |
VD-4826-08 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. | 19-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh |