
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Doantavic Compounds: Paracetamol, Dextropropoxyphen HCl |
VD-4829-08 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
2 |
Orenko 100mg Compounds: Cefixim trihydrat |
VD-4834-08 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
3 |
Traclor 125 Compounds: Cefaclor |
VD-4837-08 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
4 |
Haginat-750mg Compounds: Cefuroxim Natri |
VD-4830-08 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
5 |
Losartan 50mg Compounds: Losartan kali |
VD-4832-08 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
6 |
Vistar B Compounds: Vitamin B1, B6, B12 |
VD-4840-08 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
7 |
Atorvastatin 10mg Compounds: Atorvastatin calci |
VD-4827-08 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
8 |
Gliphalin-1g Compounds: Cholin alfoscerat hydrat |
VD-4824-08 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. | 19-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh |
9 |
Noatanmine-50mg Compounds: Diphenhdramin hydroclorID |
VD-4825-08 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. | 19-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh |
10 |
Gludipha 500 Compounds: Metformin HCl |
VD-4823-08 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |