
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Ompral-20mg Compounds: Omeprazol |
VD-4815-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
2 |
Penicilin 1.000.000 IU Compounds: Penicilin V Kali |
VD-4816-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
3 |
Captopril 25mg Compounds: Captopril |
VD-4809-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
4 |
Tiphabangine Compounds: Paracetamol, cafein |
VD-4818-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
5 |
FusIDic 2% Compounds: AcID fusIDic |
VD-4803-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
6 |
Ciprofloxacin 500 mg Compounds: Ciprofloxacin hydroclorID |
VD-4801-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
7 |
Cloramphenicol 250 mg Compounds: Cloramphenicol |
VD-4802-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
8 |
Cinnarizin 25 mg Compounds: Cinnarizin |
VD-4800-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
9 |
Quafa-Azi 250 Compounds: Azithromycin |
VD-4805-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
10 |
FenIDofex 120mg Compounds: Fexofenadin hydroclorID |
VD-4782-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |