
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Amucix-200mg Compounds: Acetyl cystein |
VD-4880-08 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
2 |
Natri clorID 0,9% Compounds: Natri clorID |
VD-4882-08 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
3 |
Nhuận tràng thông táo Compounds: Ma nhân, Khổ hạnh nhân, Đại hoàng, Chỉ thực, Hâu phác, Bạch thược |
V823-H12-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
4 |
Softtakan Compounds: Cao Bạch quả |
VD-4877-08 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
5 |
Gliphalin Compounds: Alpha glycerin phosphoryl choline |
VD-4876-08 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
6 |
Vitamin E thiên nhiên Compounds: DL. anpha. Tocopheryl acetat |
VD-4879-08 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
7 |
Gininvit Compounds: Arginin tIDiacicat, vitamin C, B1, B2 |
VD-4875-08 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
8 |
Vimycom Compounds: Natri chondroitin sulfat, Cholin bitartrat, Vitamin A,B1,B2 |
VD-4878-08 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
9 |
Phavityl Compounds: Vitamin B1, B5, B6, B2, PP, C |
VD-4873-08 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết |
10 |
Phacofent Compounds: Paracetamol, Clorpheniramin |
VD-4872-08 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết |