
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HD-1A Compounds: Natri clorID, Kali clorID, Calci clorID, magnesi clorID |
VD-4846-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Số 10 Tô Hiệu - Thị xã Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc (SX tại Xã Khai Quang, Thị xã Vĩnh Yên) |
2 |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HDM 8 Compounds: Natri clorID, Kali clorID, Calci clorID, magnesi clorID, natri acetat, glucose monohydrat |
VD-4850-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Số 10 Tô Hiệu - Thị xã Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc (SX tại Xã Khai Quang, Thị xã Vĩnh Yên) |
3 |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HD-1B Compounds: Natri clorID, natri bicarbonat |
VD-4847-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Số 10 Tô Hiệu - Thị xã Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc (SX tại Xã Khai Quang, Thị xã Vĩnh Yên) |
4 |
Dipolac G Compounds: Betamethason dipropionat, Gentamicin, Clotrimazol |
VD-4844-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Việt Nam-Ampharco | Xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
5 |
Pharvitol Compounds: Multivitamin và khoáng chất |
VD-4845-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Việt Nam-Ampharco | Xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
6 |
Cezirnate 250 mg Compounds: Cefuroxim axetil |
VD-4842-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Cholestan Compounds: Bột nghệ, Cồn nghệ |
VD-4843-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Vistar Brown Compounds: Vitamin B1, B2, B5, B6, PP, C, D2 |
VD-4841-08 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
9 |
PancIDol-500mg Compounds: Paracetamol |
VD-4835-08 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
10 |
Traclor 375 Compounds: Cefaclor |
VD-4838-08 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |