
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Chloramphenicol - 250mg Compounds: Chloramphenicol |
VD-4871-08 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết |
2 |
Mallote Compounds: Nhôm hydroxyd gel khô, magnes hydroxyd |
VD-4869-08 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
3 |
Nemgesic - 30mg Compounds: Nefopam hydroclorID |
VD-4870-08 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
4 |
Hadistril - 250mg Compounds: Glucosamin sulfat natri clorID |
VD-4868-08 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
5 |
Vinpocetin 5 mg Compounds: Vinpocetin |
VD-4865-08 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
6 |
Piracetam 400 mg Compounds: Piracetam |
VD-4860-08 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
7 |
Roseginal Compounds: Nystatin, MetronIDazol, Dexamethason acetat, Cloramphenicol |
VD-4861-08 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
8 |
Zalrinol 300 mg Compounds: Allopurinol |
VD-4866-08 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
9 |
Medilginal Compounds: Nystatin, MetronIDazol |
VD-4859-08 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
10 |
Terpin Codein Compounds: Terpin hydrat, Codein Phosphat |
VD-4864-08 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |