
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Cao hy thiêm TW3 Compounds: Hy thiêm, Thiên niên kiện |
V820-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | 16 Lê Đại Hành-P.Minh Khai-Q.Hồng Bàng-Tp. Hải Phòng |
2 |
Phong tế thấp TW3 Compounds: Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Phòng kỷ, Thiên niên kiện, Huyết giác |
V821-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | 16 Lê Đại Hành-P.Minh Khai-Q.Hồng Bàng-Tp. Hải Phòng |
3 |
Tiphanal Compounds: Dexamethason base, Indomethacin, Vitamin B1, Vitamin B6, Magnesi hydroxyd |
VD-4819-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
4 |
Cloramphenicol 250mg Compounds: Cloramphenicol |
VD-4811-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
5 |
Tiphatus Compounds: Paracetamol, Cafein, Pseudoephedrin HCl, Bromhexin HCl, Clopheniramin maleat |
VD-4821-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
6 |
Augtipha 625mg Compounds: Amoxicilin trihydrat, Kali clavulanat |
VD-4808-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
7 |
Cetirizin 10mg Compounds: Cetirizin dihydrochlorID |
VD-4810-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
8 |
AcID Glutamic B1+B6 Compounds: AcID glutamic, Vitamin B1, B6 |
VD-4806-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
9 |
Augtipha 1g Compounds: Amoxicilin trihydrat, Kali clavulanat |
VD-4807-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
10 |
MetronIDazol 250mg Compounds: MetronIDazol |
VD-4814-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |