
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Trineulion Compounds: Vitamin B1, B6, B12 |
VD-4897-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
2 |
Pyme Cinazin 25 mg Compounds: Cinnarizin |
VD-4892-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
3 |
Pyme M - Predni 16 mg Compounds: Methyl prednisolon |
VD-4894-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
4 |
Diarrest 600 mg Compounds: Attapulgite hoạt tính |
VD-4891-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
5 |
Acetylcystein 200mg Compounds: Acetyl cystein |
VD-4883-08 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Paracold Extra Compounds: Paracetamol, Cafein |
VD-4888-08 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Quincef 125 Compounds: Cefuroxime |
VD-4889-08 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Griseofulvin 5% Compounds: Griseofulvin |
VD-4887-08 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Amoxicilin trihydrate (dạng kết hạt-compacted) Compounds: Amoxicilin trihydrat |
VD-4884-08 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Artemether-Plus Compounds: Artemether, lumefantrine |
VD-4885-08 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |