
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Rhunaflu Compounds: Paracetamol, Dextromethorphan hydrobromID, loratadin |
VD-5116-08 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 136- Lý Chính Thắng - Q.3- TP. Hồ Chí Minh |
2 |
GliberID-2mg Compounds: GlimepirID |
VD-5111-08 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 136- Lý Chính Thắng - Q.3- TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Nadybencoz-2mg Compounds: DibencozID |
VD-5112-08 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 136- Lý Chính Thắng - Q.3- TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Captopril 25mg Compounds: captopril |
VD-5110-08 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 136- Lý Chính Thắng - Q.3- TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Attagast-3g Compounds: Attapulgit |
VD-5109-08 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 136- Lý Chính Thắng - Q.3- TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Effemigano-325mg Compounds: Paracetamol |
VD-5100-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
7 |
Methylsalicylat-0,27% Compounds: Methyl salicylat |
VD-5101-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
8 |
Dermcine Compounds: Neomycin, Triamcinolon |
VD-5099-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
9 |
Praxandol 500mg Compounds: Paracetamol |
VD-5107-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
10 |
Oziphen Compounds: Codein, Terpin hydrat, Natri benzoat |
VD-5104-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |