
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Chè hạ huyết áp Compounds: Hoè hoa, Cúc hoa, Đinh lăng, Cam thảo |
V847-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | 170 Đường La Thành - Đống Đa - Hà Nội |
2 |
Diclofen - 1,16% Compounds: Diclofenac diethylamin |
VD-5125-08 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12) |
3 |
FamotIDin 40mg Compounds: FamotIDin |
VD-5124-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
4 |
Cadinutrivit Compounds: Vitamin A, D3, E, B1, B2, C, B6, PP, B5, sắt, magie, kẽm, calci |
VD-5122-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Piracefti 400 Compounds: Piracetam |
VD-5119-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Cetirizin 10 mg Compounds: Cetirizin dihydrochlorID |
VD-5117-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
I-Zine 0,05% Compounds: Tetrahydrozolin hydroclorID |
VD-5118-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Vifticol 1% Compounds: Glycerol |
VD-5120-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Omeprazol-20mg Compounds: Omeprazol dạng vi hạt bao tan trong ruột |
VD-5115-08 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 136- Lý Chính Thắng - Q.3- TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Nadygan Compounds: Bồ công anh, rau má, mã đề |
VD-5114-08 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 136- Lý Chính Thắng - Q.3- TP. Hồ Chí Minh |