
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
TV-Enalapril 10mg Compounds: Enalapril maleat |
VD-5164-08 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
2 |
Hà xa đại tạo TW3 Compounds: Tử hà xa, Đảng sâm, Thiên môn, Mạch môn, Thục địa, Ngưu tất, Hoàng bá, Yếm rùa,.. |
V851-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | 16 Lê Đại Hành-P.Minh Khai-Q.Hồng Bàng-Tp. Hải Phòng |
3 |
Lysingesic 0,5 G Compounds: Lysin acetylsalicylat |
VD-5157-08 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
4 |
Lysingesic 1,0 G Compounds: Lysin acetylsalicylat |
VD-5158-08 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
5 |
Tipharalgine-30mg Compounds: Nefopam hydroclorID |
VD-5154-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
6 |
Typain Compounds: Paracetamol, AcID mefenamic |
VD-5156-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
7 |
Tipharalgine-30mg Compounds: Nefopam hydroclorID |
VD-5155-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
8 |
Adhema Compounds: Sắt II fumarat, AcID folic |
VD-5152-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
9 |
Erybiotic 250 (SXNQ của Medopharm) Compounds: Erythromycin ethylsuccinat |
VD-5153-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
10 |
Glitizan 4 Compounds: Rosiglitazon maleat |
VD-5149-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |