LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

CadIDroxyl - 250mg

Compounds: Cefadroxil

VD-5121-08 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
2

Cadinutrivit - G

Compounds: Cao nhân sâm, Vitamin A, D3, E, B1, B2, C, B6, PP, B5, sắt, magie, kẽm, calci

VD-5123-08 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
3

Mydecelim-50mg

Compounds: Tolperison hydroclorID

VD-5103-08 Công ty cổ phần Dược Minh Hải 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau
4

Denizen-5mg

Compounds: SerratiopeptIDase

VD-5098-08 Công ty cổ phần Dược Minh Hải 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau
5

Nadybencoz-3mg

Compounds: DibencozID

VD-5113-08 Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 136- Lý Chính Thắng - Q.3- TP. Hồ Chí Minh
6

Nystafar - 100.000 IU

Compounds: Nystatin

VD-5126-08 Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12)
7

Hi - Glucose 50

Compounds: Acarbose

VD-5081-08 Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh
8

Betaformin 850 (SXNQ của Advanced Pharmaceutical Services-Mỹ)

Compounds: Metformin HCl

VD-5088-08 Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà 415- Hàn Thuyên - Nam Định
9

Klamex 500

Compounds: Amoxicilin trihydrat, Clavulanate potassium

VD-5093-08 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
10

Angobin (gia hạn lần thứ 1)

Compounds: Cao Đương quy, bột Đương quy, tinh dầu lá Đương quy

NC19-H01-10 Viện dược liệu 5 - Quang Trung - Hà Nội