
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Viên trị ho EUCA-OPC Compounds: Codein, Eucalyptol, Bromoform, Gaiacol, Phenol |
VD-5147-08 | Công ty cổ phần dược phẩm OPC | 343 - Hùng Vương - Quận 6 - Tp. Hồ Chí Minh |
2 |
Cotrimoxazol 480 Compounds: Sulfamethoxazol, Trimethoprim |
VD-5143-08 | Công ty cổ phần dược phẩm OPC | 343 - Hùng Vương - Quận 6 - Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Trà Cúc Compounds: Cúc hoa Việt Nam, cúc hoa Trung Quốc, trần bì |
VD-5146-08 | Công ty cổ phần dược phẩm OPC | 343 - Hùng Vương - Quận 6 - Tp. Hồ Chí Minh |
4 |
Chè nhân trần-NB Compounds: Cao Nhân trần |
V849-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Ninh Bình | 12 Lê Đại Hành, P. Thanh Bình, Thị xã Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
5 |
ABAB 500mg Compounds: Paracetamol |
VD-5135-08 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
6 |
Fructines - 5mg - SX nhượng quyền của DP Pharma - France Compounds: Picosulfat natri |
VD-5138-08 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
7 |
Cepmox 250mg Compounds: Amoxicilin |
VD-5136-08 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
8 |
Cepmox 500mg Compounds: Amoxicilin |
VD-5137-08 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
9 |
Imexin 250mg Compounds: Cephalexin |
VD-5139-08 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
10 |
pms-Claminat 250mg/31,25mg Compounds: Amoxicilin, AcID clavulanic |
VD-5141-08 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |