LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Coxlec 200mg

Compounds: Celecoxib

VD-5087-08 Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương
2

Ofloxacin - 200mg

Compounds: Ofloxacin

VD-5086-08 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Lâm Đồng 6A - Ngô Quyền - Phường 6 - Đà Lạt
3

Meloxicam - 7,5mg

Compounds: Meloxicam

VD-5085-08 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Lâm Đồng 6A - Ngô Quyền - Phường 6 - Đà Lạt
4

Vimesamin 250 mg

Compounds: Glucosamin sulfat natri clorID

VD-5083-08 Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh
5

ArmephavID

Compounds: Thiamin nitrat, PyrIDoxin hydroclorID, Cyanocobalamin

VD-5080-08 Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh
6

Mitafix 100

Compounds: Cefixim trihydrat

VD-5082-08 Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh
7

Bạch kim hoàng

Compounds: Bạch chỉ, phòng phong, hoàng cầm, ké đầu ngựa, hạ khô thảo, cỏ hôi, kim ngân hoa

V845-H12-10 Xí nghiệp dược phẩm á Châu (Công ty TNHH) Do lộ- Yên nghĩa -Hoài Đức -Hà tây (Km 16 Quốc lộ 6 Hà Đông - Hà tây)
8

Bình can ACP

Compounds: Diệp hạ châu, nhân trần, bồ công anh

V844-H12-10 Xí nghiệp dược phẩm á Châu (Công ty TNHH) Do lộ- Yên nghĩa -Hoài Đức -Hà tây (Km 16 Quốc lộ 6 Hà Đông - Hà tây)
9

Nhị Hoàng Khang

Compounds: Hoàng liên, sinh địa, thiên hoa phấn, mạch môn, đương qui, tri mẫu, nhân sâm, cát căn, bạch linh,..

V846-H12-10 Xí nghiệp dược phẩm á Châu (Công ty TNHH) Do lộ- Yên nghĩa -Hoài Đức -Hà tây (Km 16 Quốc lộ 6 Hà Đông - Hà tây)
10

Dihacharin (gia hạn lần thứ 1)

Compounds: Bột phylantin

NC20-H01-10 Viện dược liệu 5 - Quang Trung - Hà Nội