
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Imexin 500mg Compounds: Cephalexin |
VD-5140-08 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
2 |
Antixoang Compounds: Bạch chỉ, tân di, thương nhĩ tử, hành hoa |
V865-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng | 71 Điện Biên Phủ, Hồng Bàng, Hải Phòng |
3 |
Interamox - 500mg Compounds: Amoxicilin trihydrat |
VD-5129-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Tây) |
4 |
Euroboncal Compounds: Cholecalciferol, calci hydrophosphat, calci carbonat |
VD-5128-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Tây) |
5 |
Interbumin Compounds: Paracetamol, Chlorpheniramin maleat |
VD-5130-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Tây) |
6 |
Tarvinin - 200mg Compounds: L-Arginin hydroclorID |
VD-5131-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Tây) |
7 |
Dexpin Compounds: Terpin hydrat, Dextromethorphan |
VD-5127-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Tây) |
8 |
Zanycrone - 80mg Compounds: GliclazIDe |
VD-5133-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Tây) |
9 |
Zanmite 250mg Compounds: Cefuroxim axetil |
VD-5132-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Tây) |
10 |
Viên sáng mắt Compounds: Thục địa, Hà thủ ô đỏ, Hoài sơn, Cúc hoa, Thảo quyết minh, Trạch tả... |
V848-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | 170 Đường La Thành - Đống Đa - Hà Nội |