
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Effepaine 500 mg Compounds: Paracetamol |
VD-5176-08 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
2 |
Medimedil 150 mg Compounds: Buflomedil hydroclorID |
VD-5178-08 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
3 |
Conflumine Compounds: Paracetamol, Chlorpheniramin maleat |
VD-5174-08 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
4 |
Meditriam 4 mg Compounds: Triamcinolon acetonID |
VD-5180-08 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
5 |
Carbimazole 5 mg Compounds: Carbimazol |
VD-5171-08 | Công ty cổ phần Dược trung ương Medipharco | Số 8 Nguyễn Trường Tộ - P. Phước Vĩnh - TP. Huế |
6 |
Hepaphyl Compounds: Bột Diệp hạ châu đắng, Cồn nghệ |
VD-5167-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Roluxe 150 Compounds: Roxithromycin |
VD-5161-08 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Melopain Compounds: Paracetamol, Ibuprofen |
VD-5160-08 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Cennar.TW3 Compounds: Rau má khô |
V850-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | 16 Lê Đại Hành-P.Minh Khai-Q.Hồng Bàng-Tp. Hải Phòng |
10 |
Prednisolon 5mg Compounds: Prednisolon |
VD-5159-08 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |