
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Cefatam 250 mg Compounds: Cephalexin |
VD-5206-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
2 |
Nabica Compounds: Natri carbonat 10 phân tử nước |
VD-5204-08 | Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam | 273 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội |
3 |
Natri clorID 10% Compounds: Natri clorID |
VD-5203-08 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Amoxicillin 250mg Compounds: Amoxicilin trihydrat |
VD-5198-08 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
5 |
LIDocain 40mg/2ml Compounds: LIDocain |
VD-5187-08 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
6 |
Gentamicin 80mg/2ml Compounds: Gentamicin |
VD-5186-08 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
7 |
Xuyên tâm liên hương táo Compounds: Xuyên tâm liên, cỏ ngọt |
V852-H12-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 16 - Nguyễn Thị Minh Khai - TP. Vinh |
8 |
Nước cất Compounds: Nước cất |
VD-5189-08 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
9 |
Dochicin 1 mg Compounds: Colchicin |
VD-5223-08 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
10 |
Vitamin B1-100mg/1ml Compounds: Thiamin hydroclorID |
VD-5194-08 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |