LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Trà Linh chi Compounds: Cao linh chi, là vông nem, lá sen, lac tiên |
VD-5570-08 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
| 2 |
Roxithromycin 50mg Compounds: Roxithromicin |
VD-5569-08 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
| 3 |
Glucose 10% Compounds: Glucose monohydrat |
VD-5566-08 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
| 4 |
Paracetamol-500mg Compounds: Paracetamol |
VD-5557-08 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
| 5 |
Thetocin-80mg/2ml Compounds: Tobramycin |
VD-5562-08 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
| 6 |
Adrenalin 1mg/1ml Compounds: Adrenalin |
VD-5555-08 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
| 7 |
Cetam Caps -400mg Compounds: Piracetam |
VD-5556-08 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
| 8 |
Thendacin - 300mg/2ml Compounds: Clindamycin phosphat |
VD-5560-08 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
| 9 |
Thebymon-80mg Compounds: Paracetamol |
VD-5558-08 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
| 10 |
Thexamix-250mg/5ml Compounds: AcID tranexamic |
VD-5563-08 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |

