
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Epfepara Codeine Compounds: Paracetamol 500mg, Codein phosphat 30mg |
VD-5541-08 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
2 |
Bổ phế tiêu đờm Compounds: Sinh địa, thục địa, Bách hợp, Mạch môn, Huyền sâm, Đương qui,.. |
V874-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Yên Bái | 521-Yên Ninh-Thành phố Yên Bái-Tỉnh Yên Bái |
3 |
Vitamin B1+B6+PP Compounds: Vitamin B1, B6, PP |
VD-5544-08 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
4 |
Vinpecine - 400mg/5ml Compounds: Pefloxacin mesilate dihydrate |
VD-5539-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Số 10 Tô Hiệu - Thị xã Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc (SX tại Xã Khai Quang, Thị xã Vĩnh Yên) |
5 |
Vintanil - 500mg/5ml Compounds: Acetyl-DL-Leucin |
VD-5540-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Số 10 Tô Hiệu - Thị xã Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc (SX tại Xã Khai Quang, Thị xã Vĩnh Yên) |
6 |
AncID Peppermint Compounds: Calci carbonat, FamotIDin, Magnesi hydroxyd |
VD-5538-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Việt Nam-Ampharco | Xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
7 |
Roxithromycin 150 mg Compounds: Roxithromycin |
VD-5537-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Penicillin V 400.000 Compounds: Penicillin V Kali |
VD-5536-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Negrative - 500 mg Compounds: AcID nalIDixic |
VD-5531-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Paracetamol 500 mg Compounds: Paracetamol |
VD-5534-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |