
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
TherykID-250mg Compounds: Erythromycin ethyl succinat |
VD-5561-08 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
2 |
Tăng sức Compounds: Hoài sơn, ý dĩ, đậu nành, ngũ gia bì |
V878-H12-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
3 |
Rượu thuốc tê thấp Compounds: Cẩu tích, Ngũ gia bì, Thổ phục linh, Kê huyết đằng, Ngưu tất, Hy thiêm, Quế thông |
V877-H12-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Quảng Ninh | 703-Lê Thánh Tông-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh |
4 |
Amlodipin - 5mg Compounds: Amlodipin besylat |
VD-5552-08 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 16 - Nguyễn Thị Minh Khai - TP. Vinh |
5 |
CAX-KG Compounds: Ngưu tất, ngũ gia bì chân chim, cốt toái bổ, đương qui, hương phụ, tục đoạn, đại hoàng, nhũ hương, một dược, thanh bì, xuyên khung |
VD-5553-08 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 16 - Nguyễn Thị Minh Khai - TP. Vinh |
6 |
Ginkosoft Compounds: Cao bạch quả 40mg |
VD-5551-08 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
7 |
Spiramycin 0.75 M.I.U Compounds: Spiramycin |
VD-5548-08 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |
8 |
Pecsil Compounds: Menthol, Eucalyptol |
VD-5545-08 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |
9 |
Spiramycin 3 M.I.U Compounds: Spiramycin |
VD-5550-08 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |
10 |
Paramed - 500 mg Compounds: Paracetamol |
VD-5543-08 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |