
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Mypara cold Compounds: Paracetamol 150mg, Chlorpheniramin maleat 1mg, acID ascorbic 60mg |
VD-5594-08 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
2 |
Mypara 500 Compounds: Paracetamol |
VD-5593-08 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
3 |
Diamenton-200mg Compounds: Sulbutiamin |
VD-5584-08 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
4 |
Doglitazon - 200 mg Compounds: Cao cardus marianus |
VD-5578-08 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Eyepo Compounds: Natri chondroitin sulfat, cholin bitartrat, retinol palmitat, thiamin hydroclorID, riboflavin |
VD-5571-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
6 |
Viramol 1000 Compounds: Paracetamol |
VD-5626-08 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
7 |
Ciprofloxacin 500 Compounds: Ciprofloxacin hydroclorID |
VD-5621-08 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
8 |
BIDimoxy 500 Compounds: Amoxicilin trihydrat |
VD-5618-08 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
9 |
Multirexin Compounds: Sắt gluconat; Vitamin B5; PP; B2; B6; B1; B12 |
VD-5624-08 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
10 |
Fehezym Compounds: Sắt fumarat, AcID folic |
VD-5610-08 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |