
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Paracetamol 500 mg Compounds: Paracetamol |
VD-5535-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Paracetamol 500 mg Compounds: Paracetamol |
VD-5533-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Pyme ETN400 Compounds: Alpha tocopheryl acetat |
VD-5574-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
4 |
Eyepo Forte Compounds: Natri chondroitin sulfat, Cholin bitartrat, Retinyl palmitat, Anpha tocopheryl acetat, AcID ascorbic, Đồng, Kẽm |
VD-5572-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
5 |
Glucose 20% Compounds: Glucose monohydrat |
VD-5567-08 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Meko-Oscal Compounds: Calcium carbonate; cholecalciferol; NicotinamIDe |
VD-5568-08 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Erymekophar-250mg Compounds: Erythromycin |
VD-5565-08 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Thekacin 500mg Compounds: Amikacin |
VD-5559-08 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
9 |
GliclazID - 80mg Compounds: GliclazID |
VD-5554-08 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 16 - Nguyễn Thị Minh Khai - TP. Vinh |
10 |
Phacoibu Compounds: Paracetamol 300mg, Ibuprofen 200mg |
VD-5546-08 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |