
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Spiramycin 1.5 M.I.U Compounds: Spiramycin |
VD-5549-08 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |
2 |
Sorbitol 5g Compounds: Sorbitol |
VD-5547-08 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |
3 |
Lincomycin 500 mg Compounds: Lincomycin hydroclorID |
VD-5542-08 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
4 |
Codurogyl Compounds: Spiramycin 750.000IU, MetronIDazol 125mg |
VD-5530-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Amoxicilin 500mg Compounds: Amoxicilin trihydrat |
VD-5514-08 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. | 19-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh |
6 |
Ofloxacin 200mg Compounds: Ofloxacin |
VD-5511-08 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
7 |
Clopencil - 500mg Compounds: Oxacilin |
VD-5493-08 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
8 |
Helcrosin - 500mg Compounds: Amoxicilin trihydrat |
VD-5498-08 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
9 |
Paracetamol - 100mg Compounds: Paracetamol |
VD-5501-08 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
10 |
Takankgoba - 40mg Compounds: Cao khô bạch quả |
VD-5504-08 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |