LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Sovigin - 80 mg Compounds: Cao Bạch quả |
VD-5582-08 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
| 2 |
CimetIDin 400 Compounds: CimetIDin |
VD-5577-08 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
| 3 |
Hoạt huyết dưỡng não DN Compounds: Cao Bạch quả, Cao Đinh lăng |
VD-5580-08 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
| 4 |
Kim tiền thảo DN 120 mg Compounds: Cao khô kim tiền thảo |
VD-5581-08 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
| 5 |
Dozanavir - 5 mg Compounds: Desloratadin |
VD-5579-08 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
| 6 |
EnpovID 3B Compounds: Vitamin B1 125mg;vitamin B6 125mg;vitamin B12 125mg |
VD-5587-08 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
| 7 |
Bifotirin 1g Compounds: Cefotiam hydroclorID |
VD-5619-08 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
| 8 |
Vitamin B Complex Compounds: Thiamin hydroclorID, PyrIDoxin hydroclorID, NicotinamID, riboflavin natri phosphat, dexpanthenol |
VD-5564-08 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
| 9 |
Magne - B6 Compounds: Magne lactat dihydrat, PyrIDoxin hydroclorID |
VD-5573-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
| 10 |
Spirilix 50 mg Compounds: SulpirID |
VD-5575-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |

