LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Denosin-20mg Compounds: Adenosine dinatri triphosphat trihydrat |
VD-5622-08 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
| 2 |
Nudipyl 3g Compounds: Piracetam |
VD-5625-08 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
| 3 |
Dourso - 200 mg Compounds: Ursodesoxycholic acID |
VD-5609-08 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
| 4 |
L-Cystine B6 Compounds: L Cystin, Vitamin B6 |
VD-5611-08 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
| 5 |
Dorotor 40 mg Compounds: Atorvastatin calci trihydrat |
VD-5606-08 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
| 6 |
Ofmantine - Domesco 250 mg/31,25 mg Compounds: Amoxicilin trihydrat, Clavulanate potassium |
VD-5613-08 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
| 7 |
Docefnir 100 mg Compounds: Cefdinir |
VD-5603-08 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
| 8 |
Dopathyl 100 mg Compounds: Fenofibrat micronised |
VD-5604-08 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
| 9 |
Siro ho Methorphan Compounds: Guaiphenesin, Clorpheniramin, Dextromethorphan |
VD-5601-08 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
| 10 |
Mypara 500 Compounds: Paracetamol |
VD-5592-08 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |

